--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành lạc
+ verb
to rejoice
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
hành lạc
:
to rejoice
+
đem thân
:
Risk one's lifeĐem thân ra chốn chiến trườngTo risk one's life at th battlefield
+
acclivitous
:
dốc, đi lên
+
appendices
:
phụ lục